Vòng sơ loại 1 Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ

Vòng này diễn ra từ 7 tới 9 tháng 10 năm 2016 ở Thành phố México. Đội đầu bảng lọt vào vòng sơ loại 2.

Bảng J

VTĐộiTrTTHPBHPBBTBBBHSĐGiành quyền tham dự
1 México (H)22000245+196Vòng sơ loại 2
2 Thổ Nhĩ Kỳ21001131303
3 Hồng Kông20002221−190
Nguồn: IIHF
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) điểm đối đầu; 3) hiệu số bàn thắng đối đầu; 4) số bàn thắng đối đầu; 5) kết quả trước đội có thứ hạng ở dưới gần nhất của các đội bằng điểm; 6) kết quả trước đội có thứ hạng ở dưới gần thứ hai của các đội bằng điểm; 7) hạng hạt giống trước giải.
(H) Chủ nhà.

Kết quả

Giờ thi đấu là giờ địa phương (UTC–5).

7 tháng 10 năm 2016
20:30
Hồng Kông 2–8
(1–4, 1–3, 0–1)
 Thổ Nhĩ KỳIce Dome, Thành phố México
Số khán giả: 50
Nguồn
Wong Ying Chi VirginiaThủ mônDidem Deniz
Büșra Kanat
Trọng tài:
Chelsea Rapin
Trọng tài biên:
Cianna Lieffers
Amanda Wilson
0–101:45 – Demir (Uygun) (PP)
0–207:07 – Baktıroğlu (Yılmaz)
Li – 08:081–2
1–315:06 – Tayğar (A. Lökbaş)
1–415:41 – Uygun (Baktıroğlu)
1–521:08 – Demirkol (Baktıroğlu)
1–628:30 – Baktıroğlu
Li (Low) – 39:042–6
2–739:26 – Toygar (D. Lökbaş)
2–844:45 – Baktıroğlu
10 phútSố phút bị phạt12 phút
7Số cú đánh39
8 tháng 10 năm 2016
20:00
México 13–0
(5–0, 5–0, 3–0)
 Hồng KôngIce Dome, Thành phố México
Số khán giả: 1.000
Nguồn
María Meza
Monica Renteria
Thủ mônWong Ying Chi Virginia
Chau Nga Sze
Trọng tài:
Jestina Vichorek
Trọng tài biên:
Marie-Pierre Jalbert
Cianna Lieffers
Téllez (Escobedo) – 01:271–0
J. Rojas – 02:562–0
F. Hernández (Treviño, Hurtado) – 10:303–0
J. Rojas (González) – 14:394–0
Hurtado (Gendrón) (PP) – 16:095–0
Gendrón (Téllez) – 21:486–0
A. Hernández (Amaya) – 23:447–0
Escobedo (Cruz) – 26:268–0
Gendrón (PP) – 30:429–0
J. Rojas (Chávez, González) – 39:4410–0
F. Hernández (Toledano) – 52:1911–0
G. Rojas (A. Hernández) – 53:0712–0
Téllez (Gendrón, Chávez) – 57:5513–0
24 phútSố phút bị phạt18 phút
55Số cú đánh1
9 tháng 10 năm 2016
19:00
Thổ Nhĩ Kỳ 5–11
(1–5, 2–2, 2–4)
 MéxicoIce Dome, Thành phố México
Số khán giả: 700
Nguồn
Didem DenizThủ mônMaría MezaTrọng tài:
Chelsea Rapin
Trọng tài biên:
Marie-Pierre Jalbert
Amanda Wilson
0–106:06 – F. Hernández
0–208:27 – Téllez (Cardenas)
0–314:34 – Gendrón (Téllez, Cardenas)
Tayğar (SH) – 14:501–3
1–416:19 – Cruz (González) (PP)
1–516:45 – Hurtado (Cardenas)
Baktıroğlu (Demirkol) – 23:242–5
Demirkol (Baktıroğlu) (PP2) – 25:283–5
3–633:45 – J. Rojas (González, Chávez)
3–739:36 – J. Rojas (PP)
3–844:33 – Hurtado (Téllez) (PP)
Baktıroğlu (Yılmaz) – 45:444–8
4–951:15 – Treviño (Amaya) (SH)
Demir (Baktıroğlu) (PP2) – 51:495–9
5–1054:39 – Chávez (J. Rojas, González)
5–1157:57 – Gendrón (SH)
20 phútSố phút bị phạt53 phút
21Số cú đánh39

Liên quan

Khúc Khúc côn cầu trên cỏ Khúc côn cầu Khúc thịt bò Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ Khúc hát mặt trời Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2019 – Giải đấu Nữ Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2019 – Giải đấu Nam Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 2023 – Giải đấu Nam

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Khúc côn cầu trên băng tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Vòng loại nữ http://www.iihf.com/home-of-hockey/championships/o... http://www.iihf.com/home-of-hockey/news/news-singl... http://www.iihf.com/home-of-hockey/news/news-singl... http://reports.iihf.hockey/Hydra/620/IHW620000_FIN... http://reports.iihf.hockey/Hydra/620/IHW620901_74_... http://reports.iihf.hockey/Hydra/620/IHW620902_74_... http://reports.iihf.hockey/Hydra/620/IHW620903_74_... http://reports.iihf.hockey/Hydra/621/IHW621000_FIN... http://reports.iihf.hockey/Hydra/621/IHW621901_74_... http://reports.iihf.hockey/Hydra/621/IHW621902_74_...